|
What's the Vietnamese word for warranty? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for warranty
See Also in English
Similar Words
certificate
noun, verb
|
|
chứng chỉ,
văn thư,
chứng chỉ,
chứng thư,
bằng cấp
|
contract
noun, verb
|
|
hợp đồng,
kết tình hửu nghị,
kết ước,
ký kết,
đính ước
|
covenant
noun, verb
|
|
khế ước,
ưng thuận,
bản giao kèo,
hợp đồng,
khế ước
|
guaranty
noun
|
|
bảo đảm,
bảo chứng,
bảo đảm,
người đứng bảo lảnh
|
bail
noun, verb
|
|
bảo lãnh,
đóng tiền thế chân,
tát nước,
hàng rào,
người bảo đảm
|
|
|
|
|
|
|