|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
how are you
|
|
bạn khỏe không
|
doing
noun
|
|
đang làm,
cái đó,
cử chỉ,
hành động,
khiển trách
|
hello
noun
|
|
xin chào,
câu chào,
chào,
tiếng chào
|
how
noun, adverb
|
|
làm sao,
sao,
làm sao,
gò,
mô đất
|
you
pronoun
|
|
bạn,
anh,
ông,
mày,
các anh
|
are
|
|
là
|
See Also in Vietnamese
chào
noun, verb
|
|
hello,
greet,
salute,
bow,
cap
|
bạn
noun, pronoun
|
|
friend,
you,
buddy,
pal,
companion
|
xin
verb
|
|
please,
ask,
claim,
pray,
crave
|
thế
preposition
|
|
so,
for
|
nào
|
|
any
|
|
|
|
|
|
|