|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for kitbag
See Also in English
kit
noun
|
|
bộ dụng cụ,
đồ đạc của lính,
thùng đáy bằng,
dụng cụ của người thợ,
dụng cụ của thợ mộc
|
bag
noun, verb
|
|
túi,
bao,
túi,
vú bò,
bỏ vật gì vào bao
|
kitbag
noun
|
|
túi đựng đồ,
túi đựng dụng cụ,
túi đựng đồ nghề của thợ,
túi hành lý
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|