|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
paid in cash
|
|
trả bằng tiền mặt
|
pay in cash
|
|
trả bằng tiền mặt
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
payment in cash
|
|
thanh toán bằng tiền mặt
|
cash
noun, verb
|
|
tiền mặt,
có tiền,
đổi tiền,
tiền bạc,
tiền điếu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|