|
What's the Vietnamese word for chop? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for chop
chặt
verb
|
|
cut,
hack,
hew,
snick
|
chẻ
verb
|
|
split,
cut,
cleave,
cut up
|
đổi chác
verb
|
|
exchange,
barter,
swap,
change,
truck
|
sóng vỗ
verb
|
|
chop
|
thái mõng
verb
|
|
chop
|
xắt
verb
|
|
cut up,
dice
|
chổ nứt da
noun
|
|
chop
|
chứng chỉ
noun
|
|
certificate,
diploma
|
hàm của cái kềm
noun
|
|
chop
|
miếng thịt sườn
noun
|
|
chop
|
sự cúp banh
noun
|
|
chop
|
sự đổi chác
noun
|
|
barter,
change,
negotiation,
swop,
truck
|
thịt sườn
noun
|
|
chop
|
một lát búa
noun
|
|
chop
|
tiếng sóng vỗ đều
noun
|
|
chop
|
rơm cắt vụn
noun
|
|
chop
|
tờ chứng nhận
noun
|
|
chop
|
See Also in English
Similar Words
|
|
|
|
|
|