|
Vietnamese Translation |
|
vận chuyển hàng hóa thu thập
See Also in English
collect
noun, verb
|
|
sưu tầm,
góp nhặt,
hội hợp,
sưu tầm,
gom góp
|
freight
noun, verb
|
|
vận chuyển hàng hóa,
cho mướn tàu chở hàng hóa,
mướn tàu,
sự chở bằng đường thủy,
sự chuyên chở hàng hóa
|
|
|
|
|
|
|