|
Vietnamese Translation |
|
thông báo dịch vụ công cộng
See Also in English
public service
|
|
dịch vụ công cộng
|
announcement
noun
|
|
thông báo,
lời rao,
thông cáo
|
service
noun
|
|
dịch vụ,
công tác,
dịch vụ,
phục vụ,
chức vụ
|
public
noun, adjective
|
|
công cộng,
chung,
công khai,
công nhiên,
công cộng
|
|
|
|
|
|
|