|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
shower
noun, verb
|
|
vòi hoa sen,
đổ xuống như mưa rào,
trút xuống như mưa rào,
trận mưa rào,
vòi sen
|
cabin
noun, verb
|
|
cabin,
chổ phi công ngồi,
buồng hành khách,
buồng sĩ quan,
chòi của ghe
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|