|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
cement
noun, verb
|
|
xi măng,
men chân răng,
bột than dùng luyện sắt,
dùng trám hay gắn,
xi măng dùng trám bình
|
plaster
noun, verb
|
|
thạch cao,
đắp thạch cao lên vết thương,
đắp thuốc dán,
tô hồ lên tường,
trét lên tường
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|