|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
rib
noun, verb
|
|
xương sườn,
chống đở,
đàn bà,
đường rạch của vỏ hến,
cày thành luống
|
rib eye steak
noun
|
|
bít tết mắt sườn,
thịt sườn bò
|
eye
noun
|
|
mắt,
giác ngộ,
hiển nhiên,
lổ cây kim,
cảnh tỉnh
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|