|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
my husband
|
|
chồng của tôi
|
husband
noun, verb
|
|
người chồng,
phu quân,
người chồng,
cày cấy,
dành dụm
|
love
noun, verb
|
|
yêu,
thương,
sự âu yếm,
sự trìu mếm,
cảm tình
|
my
pronoun
|
|
của tôi,
cha mẹ tôi,
của tôi,
đồ của tôi,
tất cả của tôi
|
See Also in Vietnamese
tôi
abbreviation, noun, pronoun
|
|
I,
me,
self,
I'd
|
yêu
noun, verb
|
|
to love,
love,
crush,
fiend
|
ông
pronoun
|
|
he,
you
|
xã
|
|
commune
|
|
|
|
|
|
|