|
English Translation |
|
More meanings for lều
tent
noun
|
|
lều
|
hut
noun
|
|
cái chòi,
lều,
trại bằng ván
|
pavilion
noun
|
|
cắm lều,
che lều,
che rạp,
lều,
rạp
|
shack
noun
|
|
lều
|
lodge
noun
|
|
chòi,
chổ hội họp,
chổ ở của hiệu trưởng,
hang con rái,
lều,
nhà nhỏ
|
booth
noun
|
|
lều,
quán,
rạp
|
cabin
noun
|
|
buồng hành khách,
buồng sĩ quan,
chổ ngồi riêng,
lều,
nhà lụp xụp,
phòng ăn dưới tàu
|
hutch
noun
|
|
cái rương,
chòi,
lều,
nhà nhỏ hẹp,
tồi tàn,
thùng
|
kiosk
noun
|
|
chồi,
lều,
quán
|
awning
noun
|
|
lều,
vật để che
|
crib
noun
|
|
cái nôi,
chậu cho gia súc ăn,
cũi,
gổ bắt cá,
giường trẻ con,
lều
|
hole
noun
|
|
chồi,
hang thỏ,
lều,
lỗ,
lỗ hỗng,
lỗ hủng
|
shebang
noun
|
|
công việc,
lều,
quán rượu,
tửu quán,
xe bò có mui,
xe củ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|