|
English Translation |
|
More meanings for khách hàng
customer
noun
|
|
khách hàng,
người mua
|
client
noun
|
|
khách hàng,
thân chủ
|
custom
noun
|
|
khách hàng,
mối hàng,
phong tục,
tập quán,
tục lệ,
thói quen
|
patronage
noun
|
|
khách hàng,
sự bảo hộ,
sự che chở,
sự khích lệ,
sự khuyến khích
|
chap
noun
|
|
chỗ da nứt,
gõ cửa,
khách hàng,
một kẻ,
người bán dạo,
người mua
|
connexion
noun
|
|
liên quan,
thông gia,
xui gia,
bà con,
giao tế,
giao thiệp
|
connection
noun
|
|
liên quan,
thông gia,
xui gia,
bà con,
giao tế,
giao thiệp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|