|
English Translation |
|
More meanings for thuốc
drug
noun
|
|
ma túy,
nhà thuốc,
thuốc,
thuốc bào chế,
thuốc men,
thuốc mê
|
medicine
noun
|
|
thuốc,
thuốc xổ,
dược phẩm,
y học,
y thuật
|
cure
noun
|
|
cách trị bịnh,
chửa bịnh,
chức vụ,
người kỳ cục,
người kỳ dị,
sự hấp cao su
|
physics
noun
|
|
thuốc,
y dược
|
curative
noun
|
|
thuốc,
vật dùng trị bịnh
|
See Also in Vietnamese
không hút thuốc
adjective
|
|
no smoking,
non-smoking
|
viên thuốc
noun
|
|
pill,
tablet,
tabloid,
cachet
|
uống thuốc
adjective, verb
|
|
take medicines,
take,
drugged
|
đơn thuốc
noun
|
|
prescription
|
nhà thuốc
noun
|
|
drugstore,
drug
|
thuốc độc
noun
|
|
poison,
toxic,
bane
|
hút thuốc
noun, verb
|
|
smoking,
smoke
|
thuốc mê
noun
|
|
anesthetic,
drug,
narcotic,
dope,
anaesthetic
|
thuốc nổ
noun
|
|
gunpowder,
puff
|
thuốc lá
noun
|
|
cigarette,
tobacco
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|