|
English Translation |
|
More meanings for xoi
pink
verb
|
|
đâm,
chớp mắt,
giùi
|
bore
verb
|
|
khoan,
đào,
làm buồn,
làm phiền
|
pick
verb
|
|
cuốc,
đào,
nhặt,
nhổ,
gở
|
pierce
verb
|
|
khoan,
đâm thấu qua,
đục,
giùi,
khoét
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|