|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
thương hiệu
noun
|
|
trademark
|
tên
noun
|
|
name,
forename
|
thương
noun, adjective, verb
|
|
love,
loving,
spear,
lance
|
hiệu
noun
|
|
brand,
mark,
sign,
insignia,
hint
|
See Also in English
brand
noun, verb
|
|
nhãn hiệu,
gươm,
cây đuốc,
khúc củi,
loại
|
name
noun, verb
|
|
tên,
danh,
thanh danh,
kêu tên,
tên của tuồng hát
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|