|
English Translation |
|
More meanings for phong cảnh
scene
noun
|
|
bối cảnh,
cảnh vật,
chổ diển tuồng,
phong cảnh,
sân khấu
|
scenery
noun
|
|
đồ trang trí cho gánh hát,
phong cảnh
|
scenic
adjective
|
|
cảnh vật,
phong cảnh,
thuộc về kịch trường,
thuộc về sân khấu
|
view
noun
|
|
cách nhìn thấy,
cảnh quan,
viển cảnh,
năng lực thấy,
nhìn thấy,
phong cảnh
|
spectacle
noun
|
|
cảnh tượng,
phong cảnh,
quanh cảnh
|
prospect
noun
|
|
tương lai,
cảnh vật,
hy vọng,
viển cảnh,
phong cảnh,
sự lấy trước khoáng chất
|
scenical
adjective
|
|
cảnh vật,
phong cảnh
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|