|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
switch
noun, verb
|
|
công tắc điện,
cây roi,
công tắc,
lọn tóc giả,
que gỗ mềm
|
light
noun, adjective, verb, adverb
|
|
ánh sáng,
chiếu sáng,
đốt đèn,
làm cho nhẹ,
cháy
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|