|
English Translation |
|
More meanings for giử lại
retentive
adjective
|
|
cầm lại vật gì,
giử lại,
nhớ dai,
nhớ lâu
|
detainee
noun
|
|
giử lại
|
delay
verb
|
|
chậm trể,
giử lại,
hoản lại
|
detain
verb
|
|
giam,
cầm tù,
giam tù,
giử lại,
ngăn cản
|
intern
verb
|
|
giử lại,
nhốt,
quản thúc
|
keep back
verb
|
|
đừng đi tới,
giử lại
|
pinch
verb
|
|
ăn cắp,
cưỡng đoạt,
ép lấy,
nhéo,
véo,
giử lại
|
restrain
verb
|
|
chế ngự,
giam cầm,
giử lại,
ngăn lại
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|