|
English Translation |
|
More meanings for tán thành
approved
adjective
|
|
tán thành,
thừa nhận
|
agree
verb
|
|
bằng lòng,
chấp thuận,
đồng ý,
hòa thuận,
hợp nhau,
phù hợp nhau
|
consent
verb
|
|
bằng lòng,
tán thành
|
assent
noun
|
|
sự đồng ý,
tán thành,
thừa nhận
|
nod
noun
|
|
bằng lòng,
sự cúi đầu,
sự cúi đầu để chào,
sự gật đầu,
sự gục đầu ra trước,
tán thành
|
sanction
verb
|
|
phê chuẩn,
qui định hình phạt,
tán thành
|
acquiescent
adjective
|
|
tán thành
|
fiat
noun
|
|
sự đồng ý,
tán thành
|
fall for
verb
|
|
si tình,
tán thành
|
accord
noun
|
|
đồng lòng,
ban cho,
hiệp ước,
hạp nhau,
hợp nhau,
phù hợp,
tán thành
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
sự cho phép
|
|
permission
|
bằng lòng
|
|
consent
|
thừa nhận
noun, adjective, verb
|
|
admit,
recognize,
confirm,
approved,
permit
|
được phép
noun, adjective
|
|
licensed,
entitled,
authorization,
granted,
official
|
xác nhận
noun, adjective, verb, adverb
|
|
confirm,
verify,
authenticate,
certificate,
affirm
|
đề nghị
adjective, verb
|
|
suggest,
propose,
tender,
suggestive,
propound
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|