|
English Translation |
|
More meanings for sự rán sức
effort
noun
|
|
cố gắng,
động lực,
gắng sức,
sự rán sức
|
haul
noun
|
|
đoạn đường chuyên chở,
đoạn đường đã đi qua,
gắng sức,
một lưới,
một mẻ lưới,
ra sức
|
push
noun
|
|
cái bấm điện,
cái bấn chuông,
lúc khó khăn,
sức đẩy lên,
sức đở lên,
cái nút chuông
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|