|
English Translation |
|
More meanings for hy vọng
hope
verb
|
|
mong,
trông mông,
hy vọng
|
expected
adjective
|
|
trông mong,
hy vọng,
kỳ vọng
|
expectation
noun
|
|
trông mong,
đoán trước,
hy vọng,
sự chờ đợi
|
prospect
noun
|
|
tương lai,
cảnh vật,
hy vọng,
viển cảnh,
phong cảnh,
sự lấy trước khoáng chất
|
trust
verb
|
|
hy vọng,
tín nhiệm,
trông cậy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|