|
English Translation |
|
More meanings for sự khéo léo
finesse
noun
|
|
mưu kế,
mưu mẹo,
sắc sảo,
sự khéo léo
|
tact
noun
|
|
sự khéo léo
|
skill
noun
|
|
kỳ xảo,
sự khéo léo,
sự khéo tay,
tinh xảo
|
craftsmanship
noun
|
|
sự khéo léo,
sự thạo nghề
|
craft
noun
|
|
gian xảo,
kỳ xảo,
mưu kế,
nghề làm bằng tay,
sự khéo léo,
dụng cụ đánh cá voi
|
adroitness
noun
|
|
sự khéo léo
|
neatness
noun
|
|
súc vật to lớn,
sự khéo léo,
sự khéo tay,
sự lanh tay,
sự thanh nhã
|
trick
noun
|
|
lường gạt,
mưu kế,
ngón lừa phỉnh,
sự khéo léo,
tánh tinh nghịch,
trò khéo léo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|