|
English Translation |
|
More meanings for nấc thang
step
noun
|
|
bệ để dựng cột buồm,
cách đi,
dáng đi,
nấc thang,
sự thăng chức,
bước đi
|
rung
noun
|
|
thanh ngang,
bực thang,
nấc thang
|
spoke
noun
|
|
cây căm của niền xe,
nấc thang,
tay quay của bánh lái
|
stair
noun
|
|
cấp thang,
nấc thang
|
stave
noun
|
|
gậy,
nấc thang,
ván uốn cong
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|