|
English Translation |
|
More meanings for người giả
See Also in Vietnamese
See Also in English
fake
noun, verb
|
|
giả mạo,
cuốn khoanh lại,
giả mạo,
làm giả,
dây thừng cuốn vòng
|
man
noun, verb
|
|
Đàn ông,
nam nhi,
đàn ông,
gia thần,
chồng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|