|
English Translation |
|
More meanings for đặc quyền
privilege
noun
|
|
đặc quyền,
quyền
|
prerogative
noun
|
|
đặc quyền,
quyền tối hậu,
quyền ưu tiên
|
charter
noun
|
|
đặc quyền,
hạn định,
hiến chương,
hiến pháp,
thuê bằng khế ước
|
indulgence
noun
|
|
đặc quyền,
kỳ hạn phải trả,
khoái lạc,
khoan hồng,
lòng khoan thứ,
lòng khoan dung
|
lien
noun
|
|
đặc quyền,
quyền giữ lại
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
right
noun, adjective, verb, adverb
|
|
đúng,
ngay,
hoàn toàn,
tất cả,
hết
|
exclusive
adjective
|
|
độc quyền,
chấp nhứt,
chỉ có một,
chọn lọc,
độc chiếm
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|