|
English Translation |
|
More meanings for xứng đáng
worthy
adjective
|
|
có giá trị,
có phẩm giá,
xứng đáng,
đáng,
đáng kính trọng
|
deserved
adjective
|
|
xứng đáng
|
worth
noun
|
|
có phẩm cách,
đáng,
giá,
giá trị,
xứng đáng
|
worthily
adverb
|
|
đáng,
xứng đáng
|
appropriate
adjective
|
|
đặc biệt,
để dành riêng,
riêng biệt,
thích đáng,
thích hợp,
xứng đáng
|
meritorious
adjective
|
|
đáng khen,
đáng thưởng,
xứng đáng
|
become
verb
|
|
trở nên,
trở thành,
vừa vặn,
xứng đáng
|
convenience
noun
|
|
cầu tiêu,
điều tiện nghi,
sự tiện lợi,
thích dụng,
xứng đáng
|
beseem
verb
|
|
xứng đáng
|
well-earned
adjective
|
|
xứng đáng
|
See Also in Vietnamese
không xứng đáng
noun, adjective, preposition
|
|
unworthy,
discreditable,
improper,
ineligible,
unbefitting
|
đáng
noun, adjective, adverb
|
|
worth,
worthy,
due,
worthily,
becoming
|
xứng
|
|
deserved
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|