|
English Translation |
|
More meanings for sự suy nhược
attenuation
noun
|
|
nhỏ xíu,
sự dịu bớt,
sự mõng manh,
sự nhẹ bớt,
sự nhỏ bớt,
sự suy nhược
|
breakdown
noun
|
|
xe hư,
bị hư máy,
phá sập,
sự hỏng hóc,
sự suy nhược,
sự thất bại
|
emasculation
noun
|
|
sự đần độn,
sự ẻo lả,
sự hoạn thiến,
sự mất sức,
sự mềm yếu,
sự nhu nhược
|
extenuation
noun
|
|
giãm bớt tộc,
làm giãm bớt,
làm nhẹ bớt,
sự suy nhược
|
inanimation
noun
|
|
sự suy nhược,
sự yếu đuối
|
relaxation
noun
|
|
sự dản ra,
sự giải trí,
sự giãm bớt,
sự làm nhẹ bớt,
sự nới ra,
sự nghĩ ngơi
|
shattering
noun
|
|
sự suy nhược,
sự vở từng mãnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|