|
English Translation |
|
See Also in English
again
adverb
|
|
lần nữa,
bắt đầu lại,
hơn nửa,
lần nửa,
tỉnh lại
|
now
noun, adverb
|
|
hiện nay,
bây giờ,
giờ đây,
trong tình trạng,
tức khắc
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|