|
English Translation |
|
More meanings for giải phẩu
dissection
noun
|
|
cắt ra từng khúc,
chặt ra từng miếng,
giải phẩu,
sự giảo nghiệm,
sự khảo sát,
sự mổ xẻ
|
evisceration
noun
|
|
cắt mổ bên trong cơ thể,
giải phẩu,
mổ bụng
|
anatomize
verb
|
|
giải phẩu,
mổ xẻ
|
dissect
verb
|
|
giải phẩu,
khảo sát,
mổ xẻ,
phân tích
|
eviscerate
verb
|
|
cắt mổ bên trong cơ thể,
cắt mổ bỏ,
giải phẩu,
mổ bụng
|
resect
verb
|
|
cắt bỏ,
giải phẩu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|