|
English Translation |
|
More meanings for công tử bột
dude
noun
|
|
ăn mặc hở hang,
buồn cười,
công tử bột,
người diện lố lăng
|
cockscomb
noun
|
|
công tử bột,
mồng gà,
người biết cách ăn mặc,
cây mồng gà
|
swashbuckler
noun
|
|
anh hùng rơm,
công tử bột
|
coxcomb
noun
|
|
công tử bột,
người biết cách ăn mặc
|
exquisite
noun
|
|
công tử bột,
đồ đẹp,
đồ ngon,
đồ tốt
|
foppery
noun
|
|
công tử bột,
tưởng mình là đẹp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|