|
English Translation |
|
More meanings for dính lại
fuse
verb
|
|
dính lại,
gắn ngòi vào,
hổn hợp,
làm chảy ra,
liên hợp
|
clot
verb
|
|
dính lại,
tựu lại
|
agglutinate
adjective
|
|
dính lại,
dính nhau
|
connected
adjective
|
|
liên can,
dính dáng,
dính lại,
liên hệ
|
knitted
adjective
|
|
dính lại,
kết thân với nhau
|
conglutination
noun
|
|
dính lại,
làm cho dính
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|