|
English Translation |
|
More meanings for má
mother
noun
|
|
má,
mẹ
|
mama
noun
|
|
má
|
mamma
noun
|
|
má,
mẹ,
nhũ phòng,
vú em
|
mammy
noun
|
|
má,
mẹ,
người vú da đen,
người vú em
|
jowl
noun
|
|
cằm xị,
đầu,
hàm,
diều,
má,
xương hàm
|
See Also in Vietnamese
má lúm đồng tiền
|
|
dimpled
|
xương gò má
noun
|
|
cheekbone,
zygoma
|
có má hồng
adjective
|
|
have blush,
rosy
|
gò má
noun
|
|
cheek,
chap,
wimple
|
ba má
noun
|
|
parent
|
ma
noun
|
|
ghost,
phantom,
sprite,
devil
|
má phệ
noun
|
|
gill
|
má phị
noun
|
|
gill
|
mà
conjunction
|
|
but
|
mạ
adjective, verb
|
|
plating,
gilded,
gild
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|