|
English Translation |
|
More meanings for mái hiên
eaves
noun
|
|
mái hiên,
mái nhà
|
canopy
noun
|
|
mái hiên
|
shed
noun
|
|
cái chái để hàng hóa,
cái lều,
đường giáp nước,
đường sông núi,
mái hiên,
sự tréo go của sợi dệt
|
dorm
noun
|
|
mái hiên,
mái nhà,
nhà
|
gallery
noun
|
|
ban công,
bao lơn,
chuồng gà,
hàng ba,
hành lang,
mái hiên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|